Có 5 kết quả:
变幻 biàn huàn ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ • 变换 biàn huàn ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ • 变換 biàn huàn ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ • 變幻 biàn huàn ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ • 變換 biàn huàn ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change irregularly
(2) to fluctuate
(2) to fluctuate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transform
(2) to convert
(3) to vary
(4) to alternate
(5) a transformation
(2) to convert
(3) to vary
(4) to alternate
(5) a transformation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thay đổi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change irregularly
(2) to fluctuate
(2) to fluctuate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thay đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to transform
(2) to convert
(3) to vary
(4) to alternate
(5) a transformation
(2) to convert
(3) to vary
(4) to alternate
(5) a transformation
Bình luận 0